1. Power button
2. Power and battery-charge
status light
3. Camera-status light
4. Microphone
5. Front camera
6. Microphone
7. Headset port
8. Volume-control buttons (2)
9. Microphone
10. Micro-HDMI port
11. USB 3.0 port
12. USB 3.0 and power-adapter
port (USB-C)
13. Microphone
14. NFC-sensor area
(Latitude 5175 only)
15. Fingerprint reader
(Latitude 5179 only)
16. Smart-card reader
(Latitude 5179 only)
17. Docking connector
18. Docking pins (2)
19. Docking slots (2)
20. Service Tag label
21. NFC-sensor area
(Latitude 5179 only)
22. Rear camera
23. Security-cable slot
24. Micro-SIM card slot
25. MicroSD-card slot
26. Windows button
1. Tombol daya
2. Lampu daya dan status isi-baterai
3. Lampu status kamera
4. Mikrofon kanan
5. Kamera depan
6. Mikrofon kiri
7. Port headset
8. Tombol kontrol volume (2)
9. Mikrofon
10. Port micro-HDMI
11. Port USB 3.0
12. Port USB 3.0 dan adaptor daya (USB-C)
13. Mikrofon
14. Area sensor NFC
(Latitude 5175 saja)
15. Pembaca sidik jari
(Latitude 5179 saja)
16. Pembaca kartu pintar
(Latitude 5179 saja)
17. Konektor docking
18. Pin docking (2)
19. Slot docking (2)
20. Label Tag Servis
21. Area sensor NFC
(Latitude 5179 saja)
22. Kamera belakang
23. Slot kabel pengaman
24. Slot kartu SIM Mikro
25. Slot kartu-MicroSD
26. Tombol Windows
1. Nút nguồn
2. Đèn nguồn và trạng thái sạc pin
3. Đèn trạng thái camera
4. Micrô phải
5. Camera trưc
6. Micrô trái
7. Cổng tai nghe
8. Nút điều khiển âm lượng (2)
9. Micrô
10. Cổng micro-HDMI
11. Cổng USB 3.0
12. Cổng USB 3.0 và cổng b chuyển
đổi nguồn (USB-C)
13. Micrô
14. Vùng cảm biến NFC
(chỉ có Latitude 5175)
15. Đầu đọc dấu vân tay
(chỉ có Latitude 5179)
16. Đầu đọc thẻ thông minh
(chỉ có Latitude 5179)
17. Đầu nối gắn đế
18. Chân cắm đế (2)
19. Khe cắm đế (2)
20. Nhãn Thẻ bảo trì
21. Vùng cảm biến NFC
(chỉ có Latitude 5179)
22. Camera sau
23. Khe cáp bảo vệ
24. Khe cắm thẻ micro-SIM
25. Khe thẻ microSD
26. Nút Windows
1. 電源按鈕
2. 電源和電池充電狀態指示燈
3. 攝影機狀態指示燈
4. 右側麥克風
5. 正面相機
6. 左側麥克風
7. 耳麥連接埠
8. 音量控制按鈕 (2)
9. 麥克風
10. Micro-HDMI 連接埠
11. USB 3.0 連接埠
12. USB 3.0 和電源變壓器連接埠 (USB-C)
13. 麥克風
14. NFC 感應區(僅 Latitude 5175)
15. 指紋讀取器(僅 Latitude 5179)
16. 智慧卡讀取器(僅 Latitude 5179)
17. 銜接連接器
18. 銜接銷 (2)
19. 銜接插槽 (2)
20. 服務標籤
21. NFC 感應區(僅 Latitude 5179)
22. 背面相機
23. 安全纜線孔
24. Micro-SIM 卡插槽
25. MicroSD 卡插槽
26. Windows 按鈕
1. Botón de encendido
2. Indicador luminoso de estado
de la batería y de alimentación
3. Indicador luminoso de estado
de la cámara
4. Micrófono derecho
5. Cámara frontal
6. Micrófono izquierdo
7. Puerto de audífonos
8. Botones de control de volumen (2)
9. Micrófono
10. Puerto micro-HDMI
11. Puerto USB 3.0
12. Puerto USB 3.0 y de adaptador de
alimentación (USB-C)
13. Micrófono
14. Área de sensor NFC
(solo Latitude 5175)
15. Lector de huellas dactilares
(solo Latitude 5179)
16. Lector de tarjetas inteligentes
(solo Latitude 5179)
17. Conector de acoplamiento
18. Patas de acoplamiento (2)
19. Ranuras de acoplamiento (2)
20. Etiqueta de servicio
21. Área de sensor NFC
(solo Latitude 5179)
22. Cámara posterior
23. Ranura del cable de seguridad
24. Ranura para tarjetas micro-SIM
25. Ranura para tarjetas microSD
26. Botón de Windows
Features
功能 | Fitur | Funciones | Tính năng
In the charms sidebar, tap Settings , tap the wireless icon , select your
network, and tap Connect.
在快速鍵資訊看板中,點選設定 ,接著點選無線圖示 ,選擇您的網路,然後點
選連線。
Di dalam bilah samping charm, ketuk Pengaturan , ikon nirkabel ,
pilih jaringan Anda, dan ketuk Sambungkan.
En la barra lateral de accesos, toque Configuración , toque el icono de conexión
inalámbrica , seleccione la red y toque Conectar.
Trong thanh bên chứa các nút, hãy nhấn Thiết đặt , nhấn vào biểu tượng không
dây , chọn mạng của bạn, và nhấn Kết nối.
Connecting to your network — optional
連接網路 — 選配
Menyambungkan ke jaringan Anda — opsional
Conéctese a la red (opcional)
Kết nối vào mạng của bạn — tùy chọn
NOTE: For mobile broadband connection, you may need to activate your network
service before connecting.
註:關於行動寬頻連線,在連線之前,您可能必須啟動您的網路服務。
CATATAN: Untuk koneksi broadband seluler, Anda mungkin perlu mengaktifkan
layanan jaringan Anda sebelum menyambungkan.
NOTA: Para la conexión de banda ancha móvil, puede que tenga que activar el
servicio de red antes de realizar la conexión.
GHI CHÚ: Để kết nối băng thông rng qua di đng, có thể bạn cần phải kích hoạt
dịch vụ mạng của mình trưc khi kết nối.
12
4 3
12
13
17 18 19 20
21
23
22
24
25
26
8
6
7
5
9
10
11
16
15
14